Gentridecme (Tub 10g)

Dùng ngoài da trong các chỉ định sau khi có mặt, nghi ngờ hoặc có thể xảy ra nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn và/hoặc nấm: Chàm, kể cả chàm dị ứng, chàm ở trẻ em, và chàm hình đĩa; sẩn ngứa nổi cục; vẩy nến (ngoại trừ vẩy nến dạng mảng lan rộng); các bệnh da do thần kinh, kể cả liken đơn, liken phẳng; viêm da tiết bã nhờn; các phản ứng dị ứng da do tiếp xúc: Lupus ban đỏ hình đĩa.

Thành phần

Hoạt chất: Gentamicin sulphat 10mg, Betamethasondipropionat 6,4mg, Clotrimazol 100mg

Tá dược: Chlorocresol, Cetostearyl alcohol, Vaselin, Paraffin lỏng, Polyoxyl 25 cetostearyl ether, Propylene glycol, Natri dihydrophosphate, Nước tinh khiết.

Liều lượng và cách dùng

Thoa thuốc lên vùng da bị bệnh và xung quanh đó hai đến ba lần mỗi ngày.

Để việc điều trị có kết quả, nên thoa thuốc đều đặn. Thời gian trị liệu phụ thuộc vào mức độ, vị trí của vùng da bệnh và sự đáp ứng của người bệnh. Tuy nhiên, nếu không có cải thiện lâm sàng sau bốn tuần thoa thuốc, nên xem lại chẩn đoán; đặc biệt đối với trẻ em không quá 2 tuần, trẻ sơ sinh không quá 1 tuần.

Chống chỉ định

Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Không dùng thuốc này cho mắt.

Thận trọng

Không nên dùng thuốc diện rộng hoặc dùng thuốc thời gian dài. Không nên dùng thuốc dưới dạng băng ép.

Corticosteroid dùng tại chỗ để điều trị bệnh vẩy nến có thể gây hại cho người bệnh do phản ứng dội ngược, mà nguy cơ là xuất hiện vảy nến mụn mủ, và thuốc sẽ gây độc tính tại chỗ và toàn thân cho người bệnh do chức năng bảo vệ của da bị suy giảm.

Tác dụng không mong muốn

Các tác dụng không mong muốn sau có thể xảy ra khi dùng thuốc: cảm giác bỏng rát, ngứa, dát sần, phù, bội nhiễm, ban đỏ, mụn nước, bong da, nổi mày đay và kích ứng da.

Cũng như các corticoid tác dụng tại chỗ khác, khi được sử dụng với một lượng lớn kéo dài hoặc được điều trị trên một diện tích da rộng lớn, thuốc có thể được hấp thu toàn thân với một lượng đủ để gây nên các biểu hiện của tình trạng cường vỏ thượng thận. Tác dụng này dễ xảy ra hơn ở trẻ nhũ nhi và trẻ em, và trong cách điều trị có băng kín.

Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.

Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo nào về tương tác thuốc.

Thai kỳ

Chỉ dùng thuốc này cho phụ nữ có thai khi lợi ích của việc điều trị cần phải được đặt lên trên các nguy cơ có thể xảy ra đối với bào thai, do chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của thuốc khi dùng cho phụ nữ có thai.

Lái xe và vận hành máy móc

Không ảnh hưởng

Quá liều

Chưa có báo cáo về việc sử dụng thuốc quá liều.

Quy cách đóng gói

10gam/ống; 1 ống/hộp.

Bảo quản

Trong hộp kín, tránh ánh sáng, dưới 30°C.

Hạn dùng

36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Nhà sản xuất

Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Việt Nam).